Thông số kỹ thuật
SB series
Chiều rộng cắt
mm
3100
Khả năng cắt
Thép thường (450N/mm2)
13
Thép không gỉ(700N/mm2)
8
Chiều sâu họng
350
Số hành trình trên phút
Điều chỉnh góc lưỡi cắt
Nhỏ nhất
0.05
Lớn nhất
1.45
Chiều cao bàn làm việc
845
Chiều rộng bàn làm việc
600
Chiều dài bàn làm việc
3550
Số chân kẹp giữ tấm tôn
Số lượng
16
Lực cắt
Tấn
37
Phạm vi cữ chặn sau
1000
Công suất cữ chặn sau
Kw
0.75
Tốc độ cữ chặn sau
mm/giây
120
Công suất động cơ
30
Dung tích dầu
Lít
330
Số lưỡi cắt
2
Chiều dài
4280
Chiều rộng
2300
Tổng chiều rộng
3600
Chiều cao
2350
Tổng trọng lượng
kg
12500