Thông số kỹ thuật
Đơn vị
C41-40
C41-75
C41-150
C41-250
C41-400
Trọng lượng của những bộ phận rời
kg
40
75
150
250
400
Lực đập lớn nhất
kj
0.53
1.0
2.5
5.6
9.5
Lần đập
vòng/phút
245
210
180
140
120
Trục đầu búa đến giá trước
mm
235
280
350
420
520
Kích thước của mặt trên của bàn(L x W)
120x50
145x65
200x85
220x100
250x120
Kích thước của mặt dưới của bàn(L x W)
Rèn
Vuông
52x52
75x75
130x130
145x145
220x220
Tròn
Φ68
Φ85
Φ145
Φ175
Φ240
Mô tơ
Công suất
kw
4
7.5
18.5
22
30
C41-560
C41-750
C41-1000
C41-2000
560
750
1000
2000
13.7
19
27
54
115
105
95
80
Chiều cao của bàn làm việc
600
670
800
550
770
950
300x140
330x160
365x180
400x300
270x270
290x290
350x350
Φ280
Φ300
Φ320
Φ400
45
55
132