THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Specifications
|
Thông số kỹ
thuật
|
Đơn vị
|
Model IR 600
|
Sliding spindle diameter
|
Đường kính trục doa
|
mm
|
80
|
Spindle taper
|
Độ côn trục chính
|
mm
|
Morse 5
|
Spindle speed
|
Phạm vi tốc độ trục chính
|
rpm
|
10….1600
|
Speed stages
|
Số cấp điều chỉnh tốc độ quay
|
pc
|
12
|
Main drive power
|
Công suất động cơ trục chính
|
kw
|
5,5
|
Max. torque on sliding spindle
|
Mômen lớn nhất trên trục doa
|
Nm
|
200
|
Work surface
|
Kích thước bàn làm việc
|
mm
|
600 x 800
|
Load Capacity
|
Tải trọng bàn làm việc
|
kg
|
1000
|
T-slot size
|
Kích thước rãnh chữ T
|
mm
|
18
|
Slot number
|
Số lượng rãnh
|
pcs
|
5
|
Slot distance
|
Khoảng cách giữa các rãnh
|
mm
|
100
|
Rotation Accuracy 90º, 180º, 270º, 360º
|
Độ chính xác xoay bàn đi 90 độ, 180 độ, 270 độ, 360 độ
|
góc/giây
|
5
|
X - table cross
|
X – Dịch chuyển ngang của bàn
|
mm
|
600
|
W- table long
|
W – Dịch chuyển dọc của bàn
|
mm
|
730
|
Y - head stock vertical
|
Y – Dịch chuyển lên xuống của ụ trục chính
|
mm
|
600
|
Z - sliding spindle
|
Z – Dịch chuyển ra vào của trục chính
|
mm
|
400
|
B - rotary table
|
B - Độ xoay của bàn
|
degr
|
360 o
|
Feed range X,W,Y
|
Giới hạn ăn dao theo trục X, W, Y
|
mm/min
|
40…1400
|
Feed force X,W,Y
|
Lực ăn dao theo trục X, W, Y
|
KN
|
4
|
Feed stage
|
Số cấp ăn dao
|
pcs
|
12
|
Feed drive power
|
Công suất động cơ ăn dao
|
kw
|
0,75
|
Supply voltage
|
Nguồn điện
|
|
3 phase 380V
50 Hz
|
Dimentions (LxWxH)
|
Kích thước máy (DxRxC)
|
mm
|
2955x1565x1915
|
Net weight
|
Trọng lượng máy
|
kgs
|
4000
|
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo qui định nhà sản xuất)