Item
|
Unit
|
Thông số kỹ thuật
|
DK7740F
|
Worktable size (L×W)
|
mm
|
Kích thước bàn (dài x rộng)
|
785×500
|
Table travel(X×Y)
|
mm
|
Dịch chuyển của bàn (XxY)
|
400×500
|
Max. workpiece thickness
|
mm
|
Chiều dày lớn nhất của phôi
|
500
|
Max. taper angle/plate thickness
|
degree/mm
|
Góc côn/chiều dầy phôi
|
±30°/100
|
Max. machining speed
|
mm²/min
|
Tốc độ lớn nhất của máy
|
120
|
Precision
|
Octagon
|
mm
|
Độ chính xác
|
Hình bát giác
|
≤0.015
|
taper
|
mm
|
Côn
|
≤0.1
|
Max. working current
|
A
|
Dòng điện làm việc
|
6
|
Roughness, three cutting
|
μm
|
Độ nhám
|
≤1.5
|
Wire diameter
|
mm
|
Đường kính dây
|
Ф0.15~Ф0.2
|
Wire travelling speed
|
m/min
|
Tốc độ dịch chuyển của dây
|
5~11
|
Load of table
|
Kg
|
Khả năng tải của bàn
|
500
|
Working solution
|
|
Dung dịch làm việc
|
Working reservoir capacity
|
L
|
Kích thước bình chứa
|
56
|
Power supply
|
|
Nguồn cung cấp
|
3N-380V/50Hz
|
Power consumption
|
KVA
|
Điện năng tiêu thụ
|
3
|
Wire guide frame
|
|
Kích thước ngoài
|
Machine
dimensions (L×W×H)
|
mm
|
Kích thước máy (Dài x rộng x cao)
|
1500×1000×1850
|
Package dimensions (L×W×H)
|
mm
|
Kích thước đóng gói (Dài x rộng x cao)
|
1910×1560×2250
|
Machine weight
|
Kg
|
Trọng lượng máy
|
2000
|
Controller type
|
|
Bộ điều khiển
|
BMW-2008
|