Specification
|
Mụ tả
|
WT3555
|
WT455
|
Max. work piece
dimension(WxDxH)
|
Cõ chi tiết làm việc lớn nhất
|
710 x 560 x 205
|
900x650x250mm
|
Max. work piece weight
|
Trọng lượng chi tiết lớn nhất
|
300
|
550Kg
|
X travel
|
Hành trình trục X
|
350
|
450mm
|
Y travel
|
Hành trình trục Y
|
250
|
300mm
|
Z travel
|
Hành trình trục Z
|
210
|
250mm
|
U travel
|
Hành trình trục U
|
80
|
100mm
|
V travel
|
Hành trình trục V
|
80
|
100mm
|
Drive system
|
Hệ thống điều khiển
|
AC servo motor
|
Động cơ AC servo
|
Wire diamenter
|
Đường kính dây
|
0.15~0.30(Standard )
0.10 (optional)
|
Æ0.1- Æ0.3(tiêu chuẩn Æ 0.25)
|
Max. taper angle
|
Góc côn lớn
nhất
|
24o / 80mm
|
±200/80mm
|
Outside dimension (WxDxH)
|
Kích thước ngoài
|
1170 x 1730 x 1990
|
1370x2100x2070mm
|
Machine net weight
|
Trọng lượng tịnh của máy
|
2100
|
2100Kg
|
Filter system capacity
|
Thông số hệ thống lọc
|
320
|
350lit
|
Water quatily control
|
Điều khiển chất lượng nước
|
Tự động
|
Tự động
|